Đọc nhanh: 无菌身体穿孔器械 (vô khuẩn thân thể xuyên khổng khí giới). Ý nghĩa là: dụng cụ vô trùng để xỏ khuyên cơ thể.
无菌身体穿孔器械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ vô trùng để xỏ khuyên cơ thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无菌身体穿孔器械
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 骑 自行车 无疑 是 对 身体 好 的
- Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
器›
孔›
无›
械›
穿›
菌›
身›