Đọc nhanh: 滑雪板和冲浪板专用袋 (hoạt tuyết bản hoà xung lãng bản chuyên dụng đại). Ý nghĩa là: Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng.
滑雪板和冲浪板专用袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪板和冲浪板专用袋
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他 玩 滑板 时 摔了一跤
- Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
冲›
和›
板›
浪›
滑›
用›
袋›
雪›