投球机 tóuqiú jī
volume volume

Từ hán việt: 【đầu cầu cơ】

Đọc nhanh: 投球机 (đầu cầu cơ). Ý nghĩa là: máy phát bóng.

Ý Nghĩa của "投球机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投球机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy phát bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投球机

  • volume volume

    - 每次 měicì 投球 tóuqiú dōu 投得 tóude 很准 hěnzhǔn

    - Mỗi lần anh ấy ném bóng đều rất chuẩn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiǎng 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.

  • volume volume

    - gēn 投机倒把 tóujīdǎobǎ 分子 fènzǐ yǒu 瓜葛 guāgé

    - nó có dính líu với bọn đầu cơ.

  • volume volume

    - zài 股市 gǔshì zhōng 投机 tóujī zhuàn le 很多 hěnduō qián

    - Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 投机 tóujī

    - Họ rất ăn ý trong công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 想法 xiǎngfǎ hěn 投机 tóujī

    - Suy nghĩ của họ rất hợp nhau.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 投影机 tóuyǐngjī

    - Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讨论 tǎolùn zhōng hěn 投机 tóujī

    - Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao