Đọc nhanh: 冲浪运动员 (xung lãng vận động viên). Ý nghĩa là: Vận động viên lướt sóng.
冲浪运动员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận động viên lướt sóng
冲浪运动员是一款体育游戏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲浪运动员
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 哥儿俩 都 是 运动员
- hai anh em đều là vận động viên.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 常见于 职业 运动员
- Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
- 在 教练 的 耐心 指教 下 , 运动员 的 进步 很快
- dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
动›
员›
浪›
运›