滑雪衫 huáxuě shān
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt tuyết sam】

Đọc nhanh: 滑雪衫 (hoạt tuyết sam). Ý nghĩa là: áo leo núi; áo trượt tuyết.

Ý Nghĩa của "滑雪衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滑雪衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo leo núi; áo trượt tuyết

一种像夹克的冬季上衣,原多为登山、滑雪时所穿,所以叫滑雪衫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪衫

  • volume volume

    - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 周末 zhōumò 滑雪 huáxuě le

    - Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.

  • volume volume

    - zuì 喜爱 xǐài de 运动 yùndòng shì 滑雪 huáxuě 其次 qícì shì 冰球 bīngqiú

    - Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 尝试 chángshì 滑雪 huáxuě

    - Cô ấy lần đầu tiên thử trượt tuyết.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 下雪 xiàxuě 早晨 zǎochén 路面 lùmiàn hěn huá

    - Tối qua tuyết rơi, sáng sớm mặt đường rất trơn.

  • volume volume

    - 寒假 hánjià 我们 wǒmen 滑雪 huáxuě le

    - Kỳ nghỉ đông chúng tôi đã đi trượt tuyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huá le 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí xuě

    - Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 观看 guānkàn le 滑雪 huáxuě 比赛 bǐsài

    - Chúng ta đã xem cuộc thi trượt tuyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao