Đọc nhanh: 人造钓鱼饵 (nhân tạo điếu ngư nhị). Ý nghĩa là: mồi nhân tạo để câu cá.
人造钓鱼饵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồi nhân tạo để câu cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造钓鱼饵
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
造›
钓›
饵›
鱼›