Đọc nhanh: 滑落 (hoạt lạc). Ý nghĩa là: lột; tróc; bong, lướt xuống. Ví dụ : - 雨滴从玻璃上滑落的样子,原来是有迹可循的 Cách những hạt mưa rơi từ kính hóa ra có thể theo dõi được
滑落 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lột; tróc; bong
从线轴或其他包装或缠结中滑脱纱滑落
- 雨滴 从 玻璃 上 滑落 的 样子 , 原来 是 有迹可循 的
- Cách những hạt mưa rơi từ kính hóa ra có thể theo dõi được
✪ 2. lướt xuống
好像在一个斜面上往下滑动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑落
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 雨滴 从 玻璃 上 滑落 的 样子 , 原来 是 有迹可循 的
- Cách những hạt mưa rơi từ kính hóa ra có thể theo dõi được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
落›