Đọc nhanh: 滚落 (cổn lạc). Ý nghĩa là: lăn xuống. Ví dụ : - 她衣袖翻飞,一颗小石头好巧不巧地滚落到尹挽脚边 Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
滚落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn xuống
滚动落下
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚落
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
落›