Đọc nhanh: 滑腻 (hoạt nị). Ý nghĩa là: trắng mịn; trắng muốt; trắng nõn; trắng như bông bưởi; trắng như tuyết; trắng tinh; trắng trẻo (thường chỉ da).
滑腻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng mịn; trắng muốt; trắng nõn; trắng như bông bưởi; trắng như tuyết; trắng tinh; trắng trẻo (thường chỉ da)
光滑细腻 (多形容皮肤)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑腻
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 去角质 可以 让 皮肤 更 光滑 细腻
- Tẩy tế bào chết giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
腻›