Đọc nhanh: 滑膜 (hoạt mô). Ý nghĩa là: màng hoạt dịch.
滑膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng hoạt dịch
包裹腱鞘或紧贴于关节囊内表面的一层结缔组织膜,有上皮被覆,薄而柔润,可分泌滑液,起润滑作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑膜
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
膜›