Đọc nhanh: 湾口外海域 (loan khẩu ngoại hải vực). Ý nghĩa là: vùng biển ngoài cửa vịnh.
✪ 1. vùng biển ngoài cửa vịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湾口外海域
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 他们 往 海外 发展 业务
- Họ mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
域›
外›
海›
湾›