Đọc nhanh: 滚梯 (cổn thê). Ý nghĩa là: thang cuốn.
滚梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang cuốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚梯
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 他 跑 下楼梯
- Anh ấy chạy xuống cầu thang.
- 他 真的 该 滚蛋 了
- Anh ta thực sự nên biến đi.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
- 他 正 走向 西面 的 电梯
- Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
滚›