Đọc nhanh: 白票 (bạch phiếu). Ý nghĩa là: phiếu trắng. 投票选举时,没有写上或圈出被选举人姓名的选票.
白票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu trắng. 投票选举时,没有写上或圈出被选举人姓名的选票
1.私人出具的单据。2.未写候选人的空白选票。投票选举时, 没有写上或圈出被选举人姓名的选票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白票
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
票›