Đọc nhanh: 旅游大客车 (lữ du đại khách xa). Ý nghĩa là: Xe khách du lịch.
旅游大客车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe khách du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游大客车
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 车站 上 每天 都 有 不少 来来往往 的 旅客
- mỗi ngày, trên ga khách vãng lai không ít.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 大家 都 渴望 去 旅游
- Mọi người đều háo hức đi du lịch.
- 我们 坐 客车 去 旅游
- Chúng tôi đi xe khách du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
客›
旅›
游›
车›