Đọc nhanh: 渗透定价 (sấm thấu định giá). Ý nghĩa là: Định giá thâm nhập (Penetration pricing).
渗透定价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗透定价
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 当面 议定 价款
- ngã giá ngay tại chỗ
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
定›
渗›
透›