Đọc nhanh: 防渗透 (phòng sấm thấu). Ý nghĩa là: chống thấm.
防渗透 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống thấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防渗透
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
- 渗透 影响 到 物质
- Thẩm thấu ảnh hưởng đến vật chất.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渗›
透›
防›