Đọc nhanh: 市场渗透 (thị trường sấm thấu). Ý nghĩa là: Thâm nhập thị trường (Market penetration).
市场渗透 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thâm nhập thị trường (Market penetration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场渗透
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 今年 市场 景气 不错
- Thị trường năm nay phát triển tốt.
- 优质品 透过 市场
- Sản phẩm chất lượng đi vào thị trường.
- 假冒 商品 透过 市场
- Hàng giả thâm nhập vào thị trường.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
渗›
透›