Đọc nhanh: 清化 (thanh hoá). Ý nghĩa là: Thanh Hoá; tỉnh Thanh Hoá.
✪ 1. Thanh Hoá; tỉnh Thanh Hoá
省越南地名北越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清化
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
清›