戒律 jièlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【giới luật】

Đọc nhanh: 戒律 (giới luật). Ý nghĩa là: giới luật (điều cấm trong tôn giáo).

Ý Nghĩa của "戒律" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戒律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới luật (điều cấm trong tôn giáo)

多指有条文规定的宗教徒必须遵守的生活准则

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒律

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • volume volume

    - 严格遵守 yángézūnshǒu 戒律 jièlǜ

    - Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 禁律 jìnlǜ

    - Anh ta không biết luật cấm.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 规律 guīlǜ 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.

  • volume volume

    - 不理 bùlǐ 法律 fǎlǜ de 约束 yuēshù

    - Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.

  • volume volume

    - 戒律 jièlǜ shì 佛教 fójiào de 重要 zhòngyào 部分 bùfèn

    - Giới luật là một phần quan trọng của Phật giáo.

  • volume volume

    - 人造 rénzào 琥珀 hǔpò 戒指 jièzhi

    - nhẫn hổ phách nhân tạo.

  • volume volume

    - 遵守 zūnshǒu 队军 duìjūn de 纪律 jìlǜ

    - Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao