Đọc nhanh: 货物清单 (hoá vật thanh đơn). Ý nghĩa là: Tờ khai hàng hóa, danh sách hàng hóa.
货物清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tờ khai hàng hóa, danh sách hàng hóa
货物清单(freight list)是1996年公布的公路交通科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物清单
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 镖局 接单 护送 货物
- Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 物品 清单 整齐 列好 了
- Danh sách đồ vật đã liệt kê đầy đủ.
- 我 写 了 一张 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 我 写 了 一份 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
清›
物›
货›