Đọc nhanh: 无序 (vô tự). Ý nghĩa là: mất trật tự, không thường xuyên, thiếu đơn đặt hàng.
无序 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mất trật tự
disorderly
✪ 2. không thường xuyên
irregular
✪ 3. thiếu đơn đặt hàng
lack of order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无序
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
无›