承销清单 chéngxiāo qīngdān
volume volume

Từ hán việt: 【thừa tiêu thanh đơn】

Đọc nhanh: 承销清单 (thừa tiêu thanh đơn). Ý nghĩa là: Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng.

Ý Nghĩa của "承销清单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承销清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承销清单

  • volume volume

    - àn 清单 qīngdān 点验 diǎnyàn 物资 wùzī

    - căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.

  • volume volume

    - 开具 kāijù 清单 qīngdān

    - viết hoá đơn.

  • volume volume

    - qǐng 提供 tígōng 设备 shèbèi 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 连同 liántóng 清单 qīngdān 一并 yībìng sòng

    - Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.

  • volume volume

    - àn 清单 qīngdān 上列 shàngliè de 一项 yīxiàng 一项 yīxiàng 清点 qīngdiǎn

    - căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.

  • volume volume

    - 现场 xiànchǎng 促销 cùxiāo 表演 biǎoyǎn shì 主办单位 zhǔbàndānwèi 免费 miǎnfèi wèi 各个单位 gègèdānwèi 提供 tígōng de

    - Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn 发货 fāhuò 清单 qīngdān

    - Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更新 gēngxīn 清单 qīngdān

    - Chúng tôi cần cập nhật danh sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFB (重金火月)
    • Bảng mã:U+9500
    • Tần suất sử dụng:Rất cao