Đọc nhanh: 列表 (liệt biểu). Ý nghĩa là: danh sách. Ví dụ : - 我们要那个列表 Chúng tôi cần danh sách đó.
列表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách
list
- 我们 要 那个 列表
- Chúng tôi cần danh sách đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列表
- 我们 要 那个 列表
- Chúng tôi cần danh sách đó.
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 导出 的 文档 显示 在 草稿 文档 列表 中
- Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 他 查看 了 预约 列表
- Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
表›