Đọc nhanh: 索赔清单 (tác bồi thanh đơn). Ý nghĩa là: Phiếu đòi bồi thường.
索赔清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu đòi bồi thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索赔清单
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 他 要求 索赔 损失
- Anh ấy yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- 对 这项 索赔 内容 不 应该 判定 任何 赔付
- Không được bồi thường cho nội dung của yêu cầu này.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 我 写 了 一份 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 他 索赔 过高 反而 使 他 的 要求 无法 实现
- Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.
- 我们 需要 更新 清单
- Chúng tôi cần cập nhật danh sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
清›
索›
赔›