Đọc nhanh: 触发清单 (xúc phát thanh đơn). Ý nghĩa là: danh sách kích hoạt.
触发清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách kích hoạt
trigger list
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触发清单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 开具 清单
- viết hoá đơn.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 对 账单 与 发票 对比
- Đối chiếu hóa đơn với phiếu thanh toán.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 我 简单 说 几句 做个 引子 , 希望 大家 多 发表意见
- tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 医生 发现 病人 恍惚 不清
- Bác sĩ phát hiện bệnh nhân không tỉnh táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
发›
清›
触›