Đọc nhanh: 淹博 (yêm bác). Ý nghĩa là: rộng lớn; rộng rãi. Ví dụ : - 学问淹博 học rộng
淹博 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng lớn; rộng rãi
广博
- 学问 淹博
- học rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹博
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 姓博
- Anh ta họ Bác.
- 学问 淹博
- học rộng
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 风声 淹没 了 他们 的 对话
- Tiếng gió đã lấn át cuộc đối thoại của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
淹›