Đọc nhanh: 淹留 (yêm lưu). Ý nghĩa là: lưu lại lâu; yêm lưu.
淹留 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu lại lâu; yêm lưu
长期逗留
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹留
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 今晚 在 同学 家 留宿
- đêm nay anh ấy sẽ nghỉ lại ở đây.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淹›
留›