Đọc nhanh: 混凝土建筑构件 (hỗn ngưng thổ kiến trúc cấu kiện). Ý nghĩa là: Cấu kiện xây dựng bằng bê tông.
混凝土建筑构件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấu kiện xây dựng bằng bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土建筑构件
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
- 这栋 建筑 有五进 结构
- Tòa nhà này có cấu trúc năm dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
凝›
土›
建›
构›
混›
筑›