Đọc nhanh: 公路防撞用非金属护栏 (công lộ phòng chàng dụng phi kim thuộc hộ lan). Ý nghĩa là: Hàng rào phân ranh giới; không bằng kim loại dùng cho đường xá.
公路防撞用非金属护栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng rào phân ranh giới; không bằng kim loại dùng cho đường xá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公路防撞用非金属护栏
- 护养 公路
- duy tu đường xá
- 养护 公路
- duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 做好 防护 是 非常 必要 的
- Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
属›
护›
撞›
栏›
用›
路›
金›
防›
非›