Đọc nhanh: 化学冷凝制剂 (hoá học lãnh ngưng chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ; cô đặc.
化学冷凝制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ; cô đặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学冷凝制剂
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
凝›
制›
剂›
化›
学›