chún
volume volume

Từ hán việt: 【thuần】

Đọc nhanh: (thuần). Ý nghĩa là: chim cút; phượng hoàng đỏ; chim cun cút; chim giái. Ví dụ : - 你吃鹌鹑蛋吗? Bạn ăn trứng cút không?. - 鹑衣百结。 quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim cút; phượng hoàng đỏ; chim cun cút; chim giái

鹌鹑 (ān·chún)

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī 鹌鹑蛋 ānchúndàn ma

    - Bạn ăn trứng cút không?

  • volume volume

    - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 野禽 yěqín 猎鸟 lièniǎo 一种 yīzhǒng 野生 yěshēng de 猎鸟 lièniǎo 野鸭 yěyā 野鹅 yěé huò 鹌鹑 ānchún

    - 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.

  • volume volume

    - chī 鹌鹑蛋 ānchúndàn ma

    - Bạn ăn trứng cút không?

  • volume volume

    - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún , Tuán
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDPYM (卜木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình