憨实 hānshí
volume volume

Từ hán việt: 【hàm thực】

Đọc nhanh: 憨实 (hàm thực). Ý nghĩa là: thật thà chất phác; thật thà phúc hậu; tuệch toạc. Ví dụ : - 为人纯朴憨实 đối với mọi người thật thà chất phác.

Ý Nghĩa của "憨实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

憨实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thật thà chất phác; thật thà phúc hậu; tuệch toạc

憨厚老实

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi rén 纯朴 chúnpiáo 憨实 hānshí

    - đối với mọi người thật thà chất phác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憨实

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 调查 diàochá 属实 shǔshí

    - đã điều tra đúng với sự thật.

  • volume volume

    - wèi rén 纯朴 chúnpiáo 憨实 hānshí

    - đối với mọi người thật thà chất phác.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 真实 zhēnshí 存在 cúnzài de 蟒蛇 mǎngshé néng 巨大 jùdà dào 什么 shénme 程度 chéngdù

    - Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.

  • volume volume

    - de 模样 múyàng 看起来 kànqǐlai hěn 朴实 pǔshí 憨厚 hānhou

    - Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.

  • volume volume

    - wèi rén hěn 憨实 hānshí

    - Anh ấy là người rất thật thà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MKP (一大心)
    • Bảng mã:U+61A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình