深意 shēnyì
volume volume

Từ hán việt: 【thâm ý】

Đọc nhanh: 深意 (thâm ý). Ý nghĩa là: ý sâu; thâm ý; ý nghĩ sâu xa.

Ý Nghĩa của "深意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý sâu; thâm ý; ý nghĩ sâu xa

深刻的含意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深意

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 含射 hánshè 深意 shēnyì

    - Bài văn hàm chỉ sâu sắc.

  • volume volume

    - 爱意 àiyì 湛深 zhànshēn nán 表达 biǎodá

    - Tình yêu sâu thẳm khó bày tỏ.

  • volume volume

    - 表达 biǎodá le 深深 shēnshēn de 歉意 qiànyì

    - Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi sâu sắc.

  • volume volume

    - 情意深厚 qíngyìshēnhòu

    - tình nghĩa sâu đậm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì zhè 失误 shīwù 深表歉意 shēnbiǎoqiànyì

    - Chúng tôi chân thành xin lỗi về sai sót này.

  • volume volume

    - què 含蓄 hánxù zhe 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - mang ý nghĩa sâu sắc

  • volume volume

    - 寓言 yùyán yǒu 深意 shēnyì

    - Bốn câu chuyện ngụ ngôn có ý nghĩa sâu sắc.

  • volume volume

    - xiàng 表达 biǎodá 深切 shēnqiè de 谢意 xièyì

    - Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao