Đọc nhanh: 深意 (thâm ý). Ý nghĩa là: ý sâu; thâm ý; ý nghĩ sâu xa.
深意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý sâu; thâm ý; ý nghĩ sâu xa
深刻的含意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深意
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 爱意 湛深 难 表达
- Tình yêu sâu thẳm khó bày tỏ.
- 他 表达 了 深深 的 歉意
- Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi sâu sắc.
- 情意深厚
- tình nghĩa sâu đậm.
- 我们 对 这 一 失误 深表歉意
- Chúng tôi chân thành xin lỗi về sai sót này.
- 却 含蓄 着 深刻 的 意义
- mang ý nghĩa sâu sắc
- 四 则 寓言 有 深意
- Bốn câu chuyện ngụ ngôn có ý nghĩa sâu sắc.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
深›