深渊 shēnyuān
volume volume

Từ hán việt: 【thâm uyên】

Đọc nhanh: 深渊 (thâm uyên). Ý nghĩa là: vực sâu; vực thẳm; thâm uyên. Ví dụ : - 万丈深渊。 vực sâu vạn trượng.

Ý Nghĩa của "深渊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深渊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vực sâu; vực thẳm; thâm uyên

很深的水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深渊

  • volume volume

    - 谷底 gǔdǐ 可见 kějiàn 深渊 shēnyuān

    - Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.

  • volume volume

    - de xīn 寒冷 hánlěng xiàng 黑暗 hēiàn 深渊 shēnyuān

    - Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • volume volume

    - 学识 xuéshí 渊深 yuānshēn

    - học thức uyên thâm

  • volume volume

    - 知识 zhīshí hěn 渊深 yuānshēn

    - Kiến thức của người đó rất sâu.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí gòu 渊深 yuānshēn

    - Kiến thức của anh ấy đủ sâu.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn yǒu 深渊 shēnyuān

    - Ở phía trước có một vực nước sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao