Đọc nhanh: 营养补充剂 (doanh dưỡng bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung dinh dưỡng.
营养补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung dinh dưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营养补充剂
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 红枣 补养 血 充足
- Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.
- 家常便饭 营养 丰富
- Bữa cơm gia đình đầy đủ dinh dưỡng.
- 多 吃水果 和 蔬菜 可以 补充 营养
- Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 地瓜 含有 丰富 的 营养
- Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
养›
剂›
营›
补›