Đọc nhanh: 多子叶植物 (đa tử hiệp thực vật). Ý nghĩa là: đa tử diệp.
多子叶植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa tử diệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多子叶植物
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 很多 女孩子 都 喜欢 购物
- Rất nhiều cô gái đều thích mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
多›
子›
植›
物›