volume volume

Từ hán việt: 【đồ.trà.độ】

Đọc nhanh: (đồ.trà.độ). Ý nghĩa là: bôi; tô; quét; xoa; phết; sơn, viết vẽ bừa bãi, xóa; xoá đi; bỏ đi; dập xóa. Ví dụ : - 涂上一层油。 Quét lên một lớp dầu.. - 女孩涂唇色泽艳。 Cô gái tô son màu tươi sáng.. - 他在纸上乱涂。 Anh ấy vẽ bừa trên giấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bôi; tô; quét; xoa; phết; sơn

使油漆、颜色、脂粉、药物等附着在物体上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涂上一层 túshàngyīcéng yóu

    - Quét lên một lớp dầu.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 涂唇 túchún 色泽 sèzé yàn

    - Cô gái tô son màu tươi sáng.

✪ 2. viết vẽ bừa bãi

乱写或乱画;随意地写字或画画

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài zhǐ shàng 乱涂 luàntú

    - Anh ấy vẽ bừa trên giấy.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 涂画 túhuà 墙壁 qiángbì zàng

    - Trẻ nhỏ vẽ bừa trên tường bẩn.

✪ 3. xóa; xoá đi; bỏ đi; dập xóa

抹去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涂去 túqù 错误 cuòwù 字迹 zìjì

    - Anh ấy xóa đi những chữ viết sai.

  • volume volume

    - 涂去 túqù 墙上 qiángshàng 污渍 wūzì

    - Cô ấy xóa đi những vết bẩn trên tường.

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bùn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脚下 jiǎoxià 涂泥 túní 很湿 hěnshī huá

    - Bùn dưới chân rất trơn trượt.

  • volume volume

    - 涂泥 túní 弄脏 nòngzāng 鞋子 xiézi

    - Bùn làm bẩn giày.

✪ 2. bãi bồi ven biển

海涂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海涂 hǎitú 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Cảnh quan bãi bồi ven biển đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 开发 kāifā 海涂 hǎitú yào 规划 guīhuà

    - Khai thác bãi bồi biển cần quy hoạch.

✪ 3. đường; đường đi

道路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涂边 túbiān 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Cảnh quan bên đường đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 雨中 yǔzhōng 涂路 túlù 湿 shī yòu huá

    - Con đường trong mưa ướt và trơn.

✪ 4. họ Đồ

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Đồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - miǎn 乱涂乱画 luàntúluànhuà 墙面 qiángmiàn

    - Không được vẽ bừa bãi trên tường.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 涂得 túdé 不匀 bùyún

    - Màu sắc tô quét không đều.

  • volume volume

    - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 卧室 wòshì 涂成 túchéng le dàn 粉红色 fěnhóngsè

    - Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.

  • volume volume

    - zhè méi 眼色 yǎnsè de 糊涂虫 hútúchóng

    - mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 糊涂 hútú bìng 糊涂 hútú

    - Bạn tưởng anh ấy ngớ ngẩn, thực ra anh ấy không như thế.

  • volume volume

    - bié 糊涂 hútú le 认真 rènzhēn diǎn

    - Đừng lơ mơ nữa, nghiêm túc lên.

  • volume volume

    - 涂去 túqù 错误 cuòwù 字迹 zìjì

    - Anh ấy xóa đi những chữ viết sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao