糊糊涂涂 hú hútú tú
volume volume

Từ hán việt: 【hồ hồ đồ đồ】

Đọc nhanh: 糊糊涂涂 (hồ hồ đồ đồ). Ý nghĩa là: mơ hồ; hồ đồ; ngớ ngẩn, dớ da dớ dẩn.

Ý Nghĩa của "糊糊涂涂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糊糊涂涂 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mơ hồ; hồ đồ; ngớ ngẩn

无感觉的,麻木的或茫然的状态的,一夜没有安稳睡觉,又是一天辛勤工作,这时昏昏欲睡、糊糊涂涂的了

✪ 2. dớ da dớ dẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊糊涂涂

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème 糊涂 hútú

    - Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!

  • volume volume

    - yuè 解释 jiěshì 我越 wǒyuè 糊涂 hútú

    - Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.

  • volume volume

    - 何其糊涂 héqíhútú

    - quá hồ đồ

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 糊涂 hútú bìng 糊涂 hútú

    - Bạn tưởng anh ấy ngớ ngẩn, thực ra anh ấy không như thế.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 糊涂 hútú le

    - Cô bắt đầu hồ đồ rồi.

  • volume volume

    - de 念头 niàntou hěn 糊涂 hútú

    - Ý tưởng của cô ấy rất mơ hồ.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 一时 yīshí 糊涂 hútú 同意 tóngyì 约会 yuēhuì

    - Do nhất thời hồ đồ, cô đồng ý hẹn hò với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao