Đọc nhanh: 海外干部生活组 (hải ngoại can bộ sinh hoạt tổ). Ý nghĩa là: Tổ sinh hoạt CB nước ngoài.
海外干部生活组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ sinh hoạt CB nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海外干部生活组
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 渔民 的 生活 依赖 海洋
- Cuộc sống của ngư dân phụ thuộc vào biển cả.
- 我 把 工作 作为 生活 的 一部分
- Tôi xem công việc là một phần của cuộc sống.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 生活费 之外 , 又 发给 五十块 钱 做 零用
- ngoài chi phí sinh hoạt ra còn phát cho 50 đồng để tiêu vặt.
- 她 与 一对 树懒 和 一群 夜猴 生活 在 一起 , 内部 也 没有 压力
- Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào
- 学校 健了 课外活动 的 组织
- Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
干›
活›
海›
生›
组›
部›