干部 gànbù
volume volume

Từ hán việt: 【cán bộ】

Đọc nhanh: 干部 (cán bộ). Ý nghĩa là: cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ).

Ý Nghĩa của "干部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

干部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ)

国家机关、军队、人民团体中的公职人员 (士兵、勤杂人员除外); 指担任一定的领导工作或管理工作的人员

So sánh, Phân biệt 干部 với từ khác

✪ 1. 干部 vs 领导

Giải thích:

"干部" là danh từ, "领导" vừa là danh từ vừa là động từ.
Khác nhau ở chỗ "干部" không nhất định là "领导", nhưng đã là "领导" thì nhất định là "干部"。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干部

  • volume volume

    - 下放干部 xiàfànggànbù 充实 chōngshí 基层 jīcéng

    - đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.

  • volume volume

    - 副职 fùzhí 干部 gànbù

    - cán bộ cấp phó

  • volume volume

    - 专职干部 zhuānzhígànbù

    - cán bộ chuyên trách

  • volume volume

    - shì 县级 xiànjí 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù

    - Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 局部 júbù de 干净 gānjìng chī 消炎药 xiāoyányào huò 打吊针 dǎdiàozhēn

    - Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.

  • volume volume

    - 刮胡子 guāhúzi 可以 kěyǐ ràng 脸部 liǎnbù gèng 干净 gānjìng

    - Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • volume volume

    - 平静 píngjìng de 心态 xīntài 参加 cānjiā le 中队 zhōngduì 干部 gànbù de 改选 gǎixuǎn

    - Cô tham gia bầu cử cán bộ trung đội với tâm thế bình tĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao