Đọc nhanh: 硬体维修组 (ngạnh thể duy tu tổ). Ý nghĩa là: Tổ sửa chữa phần cứng.
硬体维修组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ sửa chữa phần cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬体维修组
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 别 硬撑 了 , 身体 最 重要
- Đừng gắng gượng nữa, sức khỏe là quan trọng nhất.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 他 虽然 身体 不好 , 可 硬是 不肯 休息
- mặc dù sức khoẻ anh ấy không tốt, nhưng vẫn cứ không chịu nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
修›
硬›
组›
维›