SOP组 sop zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tổ】

Đọc nhanh: SOP (tổ). Ý nghĩa là: Tổ SOP.

Ý Nghĩa của "SOP组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

SOP组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tổ SOP

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến SOP组

  • volume volume

    - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • volume volume

    - 升级 shēngjí dào IOS18 le ma

    - Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • volume volume

    - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • volume volume

    - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao