词组 cízǔ
volume volume

Từ hán việt: 【từ tổ】

Đọc nhanh: 词组 (từ tổ). Ý nghĩa là: từ tổ; nhóm từ; cụm từ; thành ngữ, từ ghép. Ví dụ : - 词组是词的组合。 tổ từ là một tổ hợp từ.

Ý Nghĩa của "词组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ tổ; nhóm từ; cụm từ; thành ngữ, từ ghép

两个或更多的词的组合 (区别于'单词') ,如'新社会,打扫干净,破除迷信'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 词组 cízǔ shì de 组合 zǔhé

    - tổ từ là một tổ hợp từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词组

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 组织 zǔzhī

    - tổ chức cấp trên。

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zài 黑板 hēibǎn shàng xiě le 一组 yīzǔ

    - Cô giáo viết một cụm từ lên bảng.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn pài le 工作组 gōngzuòzǔ dào 我们 wǒmen 这儿 zhèér 帮助 bāngzhù 工作 gōngzuò

    - cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.

  • volume volume

    - 词组 cízǔ shì de 组合 zǔhé

    - tổ từ là một tổ hợp từ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen duì 这组 zhèzǔ 近义词 jìnyìcí 进行 jìnxíng 辨析 biànxī

    - Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 组成 zǔchéng 单词 dāncí

    - Chữ cái tạo thành từ đơn.

  • volume volume

    - 复合 fùhé 构词法 gòucífǎ jiāng 单个 dānge 组成 zǔchéng 复合词 fùhécí de 形式 xíngshì

    - Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 杂事 záshì dōu guī zhè 一组 yīzǔ guǎn

    - Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao