Đọc nhanh: 海外奇谈 (hải ngoại kì đàm). Ý nghĩa là: nói chuyện trên trời dưới biển; nói chuyện viển vông.
海外奇谈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện trên trời dưới biển; nói chuyện viển vông
指没有根据的、希奇古怪的谈论或传说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海外奇谈
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 他 早年 侨居海外
- Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
奇›
海›
谈›