Đọc nhanh: 奇谈 (kì đàm). Ý nghĩa là: chuyện lạ; chuyện kỳ lạ. Ví dụ : - 海外奇谈。 những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
奇谈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện lạ; chuyện kỳ lạ
令人觉得奇怪的言论或见解
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇谈
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 且 谈且 走
- Vừa đi vừa nói.
- 两人 谈得 十分 欢洽
- hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 他 总爱 讲些 离奇 谈
- Anh ấy luôn thích kể một vài chuyện kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
谈›