Đọc nhanh: 鸡格角海域(溪鸡角) (kê các giác hải vực khê kê giác). Ý nghĩa là: Mũi Kê Gà.
鸡格角海域(溪鸡角) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi Kê Gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡格角海域(溪鸡角)
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 鸡 乸 ( 母鸡 )
- gà mái.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
格›
海›
溪›
角›
鸡›