Đọc nhanh: 海防区域 (hải phòng khu vực). Ý nghĩa là: Hải Phòng.
海防区域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hải Phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海防区域
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
海›
防›