Đọc nhanh: 爱琴海 (ái cầm hải). Ý nghĩa là: Aegean Sea; biển Ê-giê.
✪ 1. Aegean Sea; biển Ê-giê
靠近欧洲东南部的地中海一海湾,位于希腊与土耳其之间包括基克拉迪群岛、多德卡尼斯群岛以及斯波拉泽斯群岛在内的爱琴群岛之无数岛屿点缀于海上其绝大多数岛屿属于希腊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱琴海
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
爱›
琴›