Đọc nhanh: 海域划界谈判 (hải vực hoa giới đàm phán). Ý nghĩa là: Đàm phán phân định vùng biển.
海域划界谈判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàm phán phân định vùng biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海域划界谈判
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 他 负责 公司 的 商务谈判
- Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.
- 他们 谈判 了 三个 小时
- Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
判›
域›
海›
界›
谈›