Đọc nhanh: 海关手续 (hải quan thủ tục). Ý nghĩa là: Thủ tục hải quan. Ví dụ : - 办理海关手续 Làm thủ tục hải quan
海关手续 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủ tục hải quan
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关手续
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 他 需要 去关 办理手续
- Anh ta cần đến hải quan làm thủ tục.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 入境 时 , 我 的 提包 在 海关 受到 了 检查 。
- "Khi nhập cảnh, hành lý của tôi đã được kiểm tra tại cửa khẩu."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
手›
海›
续›